Bài đăng

  TỦ Ủ ẤM CO2 EC 160 Tính năng và ưu điểm – Tối ưu điều kiện ủ ấm trong một môi trường lý tưởng. Sự tăng sinh trưởng của tế bào phụ thuộc vào 3 thông số cơ bản như: nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ CO2 Hệ thống điều khiển N-Smart™ hiện thị đầy đủ các thông số, tối ưu hóa các thông số cài đặt, kiểm soát liên tục các thông số với màn hình LCD màu với kích thước 3.4 inch Điều kiện môi trường trong buồng chứa được đồng nhất mọi điểm. Điều khiển kiểm soát nhiệt độ và CO2 bằng PID Điều khiển bằng RaPIDcell™ để phục hồi nhanh các thông số khi cửa mở Độ ẩm >95 % trong suốt quá trình hoạt động Đầu dò CO2 bằng hồng ngoại không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm và ngay cả khi mở cửa. Tự động trở về Zero sau 12 phút. – EC 160 được thiết kế chống lại sự nhiễm bẩn, không nhiễm chéo – Dễ dàng làm sạch và vệ sinh buồng tủ với các góc cạnh buồng được bo tròn – Chức năng khử trùng ướt bằng phần mềm NüveDis ™ 90 ° C – Có thể chọn tiệt trùng bằng UV bằng phần mềm NüveClean ™ (OPTION) – Cảm biến CO2 bằng hồn

Bể điều nhiệt NB 20 - nuVW

bể điều nhiệt nuve , bể điều nhiệt NB5, bể điều nhiệt NB9, bể điều nhiệt NB 20 Bể điều nhiệt nuve NB 20 Model NB 20 Hãng sản xuất Nuve – do công ty Lĩnh Nam phân phồi Thông số kỹ thuật – Thể tích: 21 lít. Thể tích nước sử dụng: 15 lít – Thang nhiệt độ cài đặt: trên nhiệt độ môi trường +5oC đến 99.9oC – Thời gian cài đặt: 1-99.9 giờ hoặc liên tục – Thời gian delay: 1-99.9 giờ – Chức năng ghi nhớ của bộ nhớ trong: 10s, 30s, 1 phút, 5 phút, 30 phút và 60 phút. – Hệ thống điều khiển N-Prime™ hiển thị các thông số cài đặt và thông số thực của bể – Màn hình hiển thị LED – Bước cài đặt và hiển thị bước cài đặt nhiệt độ: 0,1°C – Độ dao động và độ biến dổi nhiệt độ tại 37°C : ± 0,1°C và ± 0,2°C – Vật liệu cấu tạo: bên ngoài bằng thép không gỉ sơn phủ Epoxy Polyester kháng hóa chất, bên trong bằng Inox 304 – Kích thước trong WxDxH: 505x300x145mm – Kích thước ngoài WxDxH: 590x405x275mm – Nguồn điện: 220-240V, 50-60Hz, 1600W, 13kgs Danh mục sản phẩm bể điều nhiệt do hãng Nuve sản xuấ

cột phân tích sắc ký

Cột phân tích sắc ký lỏng  SunShell  C18 2.6µm  100mm X 1mm ID Cột sắc ký SunShell  C18 2.6µm  150mm X 1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  20mm X 2.1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  30mm X 2.1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng  SunShell  C18 2.6µm  50mm X 2.1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng  SunShell  C18 2.6µm  75mm X 2.1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  100mm X 2.1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  150mm X 2.1mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  30mm X 3mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng  SunShell  C18 2.6µm  50mm X 3mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  75mm X 3mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  100mm X 3mm ID Cột phân tích sắc ký lỏng SunShell  C18 2.6µm  150mm X 3mm ID Cột phân tích sắc ký SunShell  C18 2.6µm  250mm X 3mm ID Cột SunShell  C18 2.6µm  30mm X 4.6mm ID Cột sắc ký SunShell  C18 2.6µm  50mm X 4.6mm ID Cột  SunShell  C18 2.